腐败 fǔbài
volume volume

Từ hán việt: 【hủ bại】

Đọc nhanh: 腐败 (hủ bại). Ý nghĩa là: hỏng; mục; ôi; thiu; thối nát; thối rữa, hỗn loạn; đen tối; hủ bại; suy đồi; mục nát (chế độ, tổ chức, cơ cấu, biện pháp...), cổ hủ; sa đoạ (tư tưởng và hành vi). Ví dụ : - 木材涂上油漆可以防止腐败。 Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.. - 水果放在太久会腐败。 Trái cây để quá lâu sẽ bị thối.. - 食物腐败会产生细菌。 Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.

Ý Nghĩa của "腐败" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 3

腐败 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỏng; mục; ôi; thiu; thối nát; thối rữa

腐烂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 木材 mùcái 涂上 túshàng 油漆 yóuqī 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐败 fǔbài

    - Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 放在 fàngzài 太久 tàijiǔ huì 腐败 fǔbài

    - Trái cây để quá lâu sẽ bị thối.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 腐败 fǔbài huì 产生 chǎnshēng 细菌 xìjūn

    - Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

腐败 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn loạn; đen tối; hủ bại; suy đồi; mục nát (chế độ, tổ chức, cơ cấu, biện pháp...)

(制度, 组织, 机构, 措施等) 混乱; 黑暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 内部 nèibù 非常 fēicháng 腐败 fǔbài

    - Công ty này bên trong rất hỗn loạn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 腐败 fǔbài 影响 yǐngxiǎng le 社会 shèhuì 稳定 wěndìng

    - Nền chính trị đen tối ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.

  • volume volume

    - 腐败 fǔbài de 系统 xìtǒng 需要 xūyào 彻底 chèdǐ 改革 gǎigé

    - Hệ thống hủ bại cần cải cách triệt để.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cổ hủ; sa đoạ (tư tưởng và hành vi)

(思想) 陈旧; (行为) 堕落

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 腐败 fǔbài

    - Quan điểm của anh ta rất lạc hậu.

  • volume volume

    - 腐败 fǔbài de 观念 guānniàn 使 shǐ 无法 wúfǎ 进步 jìnbù

    - Quan điểm lạc hậu khiến anh ta không thể tiến bộ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 道德观念 dàodéguānniàn hěn 腐败 fǔbài

    - Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 腐败 với từ khác

✪ 1. 腐败 vs 腐化

Giải thích:

"腐败" là tính từ, không thể đi kèm với tân ngữ, "腐化" vừa là tính từ vừa là động từ, có thể đi kèm với tân ngữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐败

  • volume volume

    - 腐败透顶 fǔbàitòudǐng

    - hủ bại cực độ

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 腐败 fǔbài

    - Quan điểm của anh ta rất lạc hậu.

  • volume

    - 他们 tāmen de 道德观念 dàodéguānniàn hěn 腐败 fǔbài

    - Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 建筑 jiànzhù zhè xíng 充斥 chōngchì zhe 贪污腐败 tānwūfǔbài

    - Xây dựng đầy rẫy tham nhũng.

  • volume volume

    - 木材 mùcái 涂上 túshàng 油漆 yóuqī 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐败 fǔbài

    - Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 决心 juéxīn 扫除 sǎochú 腐败现象 fǔbàixiànxiàng

    - Chính phủ quyết tâm loại trừ tham nhũng.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 放在 fàngzài 太久 tàijiǔ huì 腐败 fǔbài

    - Trái cây để quá lâu sẽ bị thối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa