败草 bài cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bại thảo】

Đọc nhanh: 败草 (bại thảo). Ý nghĩa là: cỏ khô héo; cỏ héo. Ví dụ : - 败草残花 hoa tàn cỏ héo

Ý Nghĩa của "败草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

败草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ khô héo; cỏ héo

枯萎的草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 败草 bàicǎo 残花 cánhuā

    - hoa tàn cỏ héo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败草

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 草木 cǎomù 凋败 diāobài

    - cỏ cây tàn héo

  • volume volume

    - 败草 bàicǎo 残花 cánhuā

    - hoa tàn cỏ héo

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 犯错 fàncuò jiù 意味着 yìwèizhe 失败 shībài

    - Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao