Đọc nhanh: 败草 (bại thảo). Ý nghĩa là: cỏ khô héo; cỏ héo. Ví dụ : - 败草残花 hoa tàn cỏ héo
败草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ khô héo; cỏ héo
枯萎的草
- 败草 残花
- hoa tàn cỏ héo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 草木 凋败
- cỏ cây tàn héo
- 败草 残花
- hoa tàn cỏ héo
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
败›