退步 tuìbù
volume volume

Từ hán việt: 【thoái bộ】

Đọc nhanh: 退步 (thoái bộ). Ý nghĩa là: lạc hậu; thụt lùi; suy thoái, nhượng bộ; lui nhường, bước lùi; đường lui; lối thoát. Ví dụ : - 你们的技术水平退步了。 Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.. - 他的成绩有些退步了。 Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.. - 我们不应该轻易退步。 Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.

Ý Nghĩa của "退步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

退步 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lạc hậu; thụt lùi; suy thoái

落后;向后退

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 技术水平 jìshùshuǐpíng 退步 tuìbù le

    - Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 有些 yǒuxiē 退步 tuìbù le

    - Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.

✪ 2. nhượng bộ; lui nhường

退让;让步

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 轻易 qīngyì 退步 tuìbù

    - Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.

  • volume volume

    - zài 谈判 tánpàn zhōng 做出 zuòchū 退步 tuìbù

    - Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.

退步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bước lùi; đường lui; lối thoát

后路;退路

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé shí méi 留退步 liútuìbù

    - Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 没有 méiyǒu 留退步 liútuìbù

    - Kế hoạch của cô ấy không có đường lui.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退步

✪ 1. A + Tính từ + 地 + 退步

trợ từ kết cấu chữ 地

Ví dụ:
  • volume

    - 公司业绩 gōngsīyèjì 逐渐 zhújiàn 退步 tuìbù

    - Thành tích công ty thụt lùi dần dần.

  • volume

    - 球队 qiúduì 表现 biǎoxiàn 意外 yìwài 退步 tuìbù

    - Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退步

  • volume volume

    - 后退 hòutuì 两步 liǎngbù

    - lùi về sau hai bước

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 本来 běnlái hěn hǎo 由于 yóuyú 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì 现在 xiànzài 退步 tuìbù le

    - Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé shí méi 留退步 liútuìbù

    - Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.

  • volume volume

    - zài 谈判 tánpàn zhōng 做出 zuòchū 退步 tuìbù

    - Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 有些 yǒuxiē 退步 tuìbù le

    - Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì 下滑 xiàhuá jiù 意味着 yìwèizhe 退步 tuìbù

    - Kết quả học tập giảm sút, cũng có nghĩa là thụt lùi.

  • volume volume

    - 老李 lǎolǐ xià 一连 yīlián 退 tuì le 三步 sānbù

    - Lão Li sợ hãi lùi lại ba bước.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 没有 méiyǒu 留退步 liútuìbù

    - Kế hoạch của cô ấy không có đường lui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao