腐烂 fǔlàn
volume volume

Từ hán việt: 【hủ lạn】

Đọc nhanh: 腐烂 (hủ lạn). Ý nghĩa là: thối rữa; thối nát; mục nát; mục; lạng; hủ hoại; thối ủng; thối; oải, hủ bại; đồi bại; sa đoạ; hư hỏng, hỗn loạn; đen tối; suy bại. Ví dụ : - 受伤的地方肌肉开始腐烂。 nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.. - 生活腐烂 cuộc sống sa đoạ. - 腐烂的灵魂 linh hồn sa đoạ

Ý Nghĩa của "腐烂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

腐烂 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. thối rữa; thối nát; mục nát; mục; lạng; hủ hoại; thối ủng; thối; oải

有机体由于微生物的滋生而破坏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 受伤 shòushāng de 地方 dìfāng 肌肉 jīròu 开始 kāishǐ 腐烂 fǔlàn

    - nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.

✪ 2. hủ bại; đồi bại; sa đoạ; hư hỏng

腐败2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 腐烂 fǔlàn

    - cuộc sống sa đoạ

  • volume volume

    - 腐烂 fǔlàn de 灵魂 línghún

    - linh hồn sa đoạ

✪ 3. hỗn loạn; đen tối; suy bại

腐败3.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剥削制度 bōxuēzhìdù 腐烂 fǔlàn 透顶 tòudǐng le

    - chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.

✪ 4. hẩm; hủ

比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏

✪ 5. ươn

变坏; 不新鲜

✪ 6. ôi

(气味) 难闻 (跟''香''相对)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐烂

  • volume volume

    - 腐烂 fǔlàn de 灵魂 línghún

    - linh hồn sa đoạ

  • volume volume

    - 木材 mùcái 经过 jīngguò 风干 fēnggàn 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐烂 fǔlàn

    - vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng de 地方 dìfāng 肌肉 jīròu 开始 kāishǐ 腐烂 fǔlàn

    - nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.

  • volume volume

    - 剥削制度 bōxuēzhìdù 腐烂 fǔlàn 透顶 tòudǐng le

    - chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 腐烂 fǔlàn

    - cuộc sống sa đoạ

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 放久 fàngjiǔ le huì 腐烂 fǔlàn

    - Trái cây để lâu sẽ bị thối rữa.

  • volume volume

    - zhè 苹果 píngguǒ 已经 yǐjīng 腐烂 fǔlàn le

    - Quả táo này đã thối nát.

  • volume volume

    - 易腐烂 yìfǔlàn de 食物 shíwù yào 尽快 jǐnkuài 吃掉 chīdiào

    - Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa