Đọc nhanh: 腐烂 (hủ lạn). Ý nghĩa là: thối rữa; thối nát; mục nát; mục; lạng; hủ hoại; thối ủng; thối; oải, hủ bại; đồi bại; sa đoạ; hư hỏng, hỗn loạn; đen tối; suy bại. Ví dụ : - 受伤的地方,肌肉开始腐烂。 nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.. - 生活腐烂 cuộc sống sa đoạ. - 腐烂的灵魂 linh hồn sa đoạ
腐烂 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. thối rữa; thối nát; mục nát; mục; lạng; hủ hoại; thối ủng; thối; oải
有机体由于微生物的滋生而破坏
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
✪ 2. hủ bại; đồi bại; sa đoạ; hư hỏng
腐败2.
- 生活 腐烂
- cuộc sống sa đoạ
- 腐烂 的 灵魂
- linh hồn sa đoạ
✪ 3. hỗn loạn; đen tối; suy bại
腐败3.
- 剥削制度 腐烂 透顶 了
- chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.
✪ 4. hẩm; hủ
比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏
✪ 5. ươn
变坏; 不新鲜
✪ 6. ôi
(气味) 难闻 (跟''香''相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐烂
- 腐烂 的 灵魂
- linh hồn sa đoạ
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 剥削制度 腐烂 透顶 了
- chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.
- 生活 腐烂
- cuộc sống sa đoạ
- 水果 放久 了 会 腐烂
- Trái cây để lâu sẽ bị thối rữa.
- 这 苹果 已经 腐烂 了
- Quả táo này đã thối nát.
- 易腐烂 的 食物 要 尽快 吃掉
- Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烂›
腐›
Suy Nhược (Thân Thể)
biến chất; hư hỏng; hủ bại; sa đoạ; hủ hoása ngã; hư hỏng; làm sa đoạ hủ bạimục; mục nát; thối rữa
thối rữa; nát rữa; lở loétlở lói; loét
Ôi Thiu, Thối Nát
Trượt Dốc (Con Người)
Điêu Linh, Điêu Tàn, Tàn Lụi
Mục, Mục Ruỗng
Lùi Bước
Thất Bại
mùi hôi; mùi thối; mùi xú uế; ung; ươn thối
mốc meo; cũ kĩ; vô vị; tầm thường; sáo rỗng; tẻ nhạt; nhàm chán; cũ kỹ hủ bại; bại thương; cũ kỹlỗi thời
mốc; lên mốc; nổi mốc
loét; lở; lở lói