Đọc nhanh: 耿介 (cảnh giới). Ý nghĩa là: chính trực; ngay thẳng; cương trực. Ví dụ : - 性情耿介 tính tình ngay thẳng
耿介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính trực; ngay thẳng; cương trực
正直,不同于流俗
- 性情 耿介
- tính tình ngay thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耿介
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 性情 耿介
- tính tình ngay thẳng
- 他 介绍 我 参加
- Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
耿›