耿介 gěngjiè
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh giới】

Đọc nhanh: 耿介 (cảnh giới). Ý nghĩa là: chính trực; ngay thẳng; cương trực. Ví dụ : - 性情耿介 tính tình ngay thẳng

Ý Nghĩa của "耿介" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耿介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính trực; ngay thẳng; cương trực

正直,不同于流俗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 耿介 gěngjiè

    - tính tình ngay thẳng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耿介

  • volume volume

    - 阻力 zǔlì 流体 liútǐ 介质 jièzhì 如水 rúshuǐ huò 空气 kōngqì duì 移动 yídòng 物体 wùtǐ 施加 shījiā de 阻力 zǔlì

    - Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.

  • volume volume

    - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 耿介 gěngjiè

    - tính tình ngay thẳng

  • volume volume

    - 介绍 jièshào 参加 cānjiā

    - Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.

  • volume volume

    - 介意 jièyì 别人 biérén duì de 批评 pīpíng

    - Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.

  • volume volume

    - 介意 jièyì 他们 tāmen 如何 rúhé 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen 介绍 jièshào le 花园 huāyuán zhōng 对称 duìchèn de 布局 bùjú

    - Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 简介 jiǎnjiè le 会议 huìyì de 主题 zhǔtí

    - Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jiǒng
    • Âm hán việt: Cảnh , Huỳnh , Quýnh
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJF (尸十火)
    • Bảng mã:U+803F
    • Tần suất sử dụng:Cao