腐朽 fǔxiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hủ hủ】

Đọc nhanh: 腐朽 (hủ hủ). Ý nghĩa là: mục; mục nát, hủ bại; sa đoạ; đồi bại; thối nát; hẩm; hủ. Ví dụ : - 埋在地里的木桩都腐朽了。 gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.. - 思想腐朽 tư tưởng hủ bại. - 腐朽的生活 cuộc sống sa đoạ.

Ý Nghĩa của "腐朽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

腐朽 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mục; mục nát

木料等含有纤维的物质由于长时期的风吹、雨打或微生物的侵害而破坏

Ví dụ:
  • volume volume

    - mái zài 地里 dìlǐ de 木桩 mùzhuāng dōu 腐朽 fǔxiǔ le

    - gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.

✪ 2. hủ bại; sa đoạ; đồi bại; thối nát; hẩm; hủ

比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏; (制度、组织、机构、措施等) 混乱、黑暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 腐朽 fǔxiǔ

    - tư tưởng hủ bại

  • volume volume

    - 腐朽 fǔxiǔ de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống sa đoạ.

  • volume volume

    - 腐朽 fǔxiǔ de 封建制度 fēngjiànzhìdù

    - chế độ phong kiến thối nát.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐朽

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 腐朽 fǔxiǔ

    - tư tưởng hủ bại

  • volume volume

    - 腐败 fǔbài de 原因 yuányīn 传布 chuánbù 腐败 fǔbài huò 腐朽 fǔxiǔ de 根源 gēnyuán

    - Nguyên nhân của sự tham nhũng được lan truyền từ sự tham nhũng hoặc cái gốc của sự thối nát.

  • volume volume

    - mái zài 地里 dìlǐ de 木桩 mùzhuāng dōu 腐朽 fǔxiǔ le

    - gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.

  • volume volume

    - 腐朽 fǔxiǔ de 封建制度 fēngjiànzhìdù

    - chế độ phong kiến thối nát.

  • volume volume

    - 腐朽 fǔxiǔ de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống sa đoạ.

  • volume volume

    - 天津 tiānjīn 这扇 zhèshàn 门户 ménhù 腐朽 fǔxiǔ 透顶 tòudǐng 不能不 bùnéngbù 大修 dàxiū 一番 yīfān le

    - Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được

  • volume volume

    - jiù 房子 fángzi de dòng 腐朽 fǔxiǔ

    - Xà nhà cũ đã mục nát.

  • volume volume

    - 晚清时期 wǎnqīngshíqī 内政 nèizhèng 腐朽 fǔxiǔ 外患 wàihuàn 频仍 pínréng

    - cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiǔ
    • Âm hán việt: Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMVS (木一女尸)
    • Bảng mã:U+673D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa