廉正 liánzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【liêm chính】

Đọc nhanh: 廉正 (liêm chính). Ý nghĩa là: liêm chính; liêm khiết chính trực; trong sạch ngay thẳng; liêm trực. Ví dụ : - 廉正无私。 liêm chính vô tư.

Ý Nghĩa của "廉正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

廉正 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liêm chính; liêm khiết chính trực; trong sạch ngay thẳng; liêm trực

廉洁正直

Ví dụ:
  • volume volume

    - 廉正 liánzhèng 无私 wúsī

    - liêm chính vô tư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉正

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 廉正 liánzhèng 无私 wúsī

    - liêm chính vô tư.

  • volume volume

    - 廉明公正 liánmínggōngzhèng

    - công chính liêm minh.

  • volume volume

    - 刚正 gāngzhèng 廉洁 liánjié

    - cương chính vô tư.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 领导 lǐngdǎo 一向 yíxiàng 清正 qīngzhèng 廉明 liánmíng

    - Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.

  • volume volume

    - 廉正 liánzhèng de 品质 pǐnzhì shì de 优点 yōudiǎn

    - Phẩm chất liêm chính là điểm mạnh của anh ấy.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao