Đọc nhanh: 鲜嫩 (tiên nộn). Ý nghĩa là: tươi non. Ví dụ : - 鲜嫩的藕。 ngó sen vừa tươi vừa non。
鲜嫩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tươi non
新鲜而嫩
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜嫩
- 娇嫩 的 鲜花
- đoá hoa tươi tắn mềm mại.
- 鲜嫩 的 藕
- ngó sen vừa tươi vừa non。
- 他 做 这件 工作 还 太嫩
- Anh ấy còn quá non nớt để làm công việc này.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫩›
鲜›