清廉 qīnglián
volume volume

Từ hán việt: 【thanh liêm】

Đọc nhanh: 清廉 (thanh liêm). Ý nghĩa là: thanh liêm; thanh bạch liêm khiết. Ví dụ : - 清廉的官吏。 quan thanh liêm.

Ý Nghĩa của "清廉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

清廉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh liêm; thanh bạch liêm khiết

清白廉洁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清廉 qīnglián de 官吏 guānlì

    - quan thanh liêm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清廉

  • volume volume

    - 操守 cāoshǒu 清廉 qīnglián

    - phẩm hạnh thanh liêm

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 清廉 qīnglián 自持 zìchí

    - tự giữ mình; sống thanh liêm

  • volume volume

    - 清廉 qīnglián de 官吏 guānlì

    - quan thanh liêm.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 领导 lǐngdǎo 一向 yíxiàng 清正 qīngzhèng 廉明 liánmíng

    - Vị lãnh đạo này luôn trong sạch và liêm chính.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao