Đọc nhanh: 古旧 (cổ cựu). Ý nghĩa là: cũ kỹ; cổ xưa; cũ rích; cổ. Ví dụ : - 古旧建筑 kiến trúc cổ
古旧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cũ kỹ; cổ xưa; cũ rích; cổ
古老陈旧
- 古旧 建筑
- kiến trúc cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古旧
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 古旧 建筑
- kiến trúc cổ
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 古镇 的 风情 让 人 怀旧
- Cảm giác ở thị trấn cổ khiến người ta hoài niệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
旧›