Đọc nhanh: 蜕化 (thuế hoá). Ý nghĩa là: thoái hoá; lột da; lột vỏ. Ví dụ : - 蜕化变质 thoái hoá biến chất
蜕化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoái hoá; lột da; lột vỏ
虫类脱皮,比喻腐化堕落
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜕化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
蜕›