清明 qīngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh minh】

Đọc nhanh: 清明 (thanh minh). Ý nghĩa là: trong sạch (nền chính trị), thư thái; trấn tĩnh; thanh thản (tâm trạng), trong sáng; sáng trong. Ví dụ : - 神志清明。 tinh thần tỉnh táo.. - 月色清明。 ánh trăng sáng trong.

Ý Nghĩa của "清明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. trong sạch (nền chính trị)

(政治) 有法度,有条理

✪ 2. thư thái; trấn tĩnh; thanh thản (tâm trạng)

(心里) 清楚而镇静

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神志 shénzhì 清明 qīngmíng

    - tinh thần tỉnh táo.

✪ 3. trong sáng; sáng trong

清澈而明朗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 月色 yuèsè 清明 qīngmíng

    - ánh trăng sáng trong.

✪ 4. tiết thanh minh; thanh minh (vào các ngày mồng 4, 5, 6 tháng 4)

二十四节气之一,在4月4,5或6日民间习惯在这天扫墓参看〖节气〗、〖二十四节气〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清明

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • volume volume

    - 清明 qīngmíng 时节 shíjié

    - tiết thanh minh.

  • volume volume

    - 紫禁城 zǐjìnchéng shì 明清两代 míngqīngliǎngdài de 皇宫 huánggōng

    - Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.

  • volume volume

    - 清明 qīngmíng 全家 quánjiā 祖宗 zǔzōng

    - Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.

  • volume volume

    - 清澈 qīngchè de 天空 tiānkōng 明亮 míngliàng 如画 rúhuà

    - Bầu trời trong vắt sáng ngời như một bức tranh.

  • volume volume

    - 假使 jiǎshǐ 同意 tóngyì 我们 wǒmen 明天 míngtiān 一清早 yīqīngzǎo jiù 出发 chūfā

    - nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.

  • volume volume

    - 清明节 qīngmíngjié 我们 wǒmen 扫墓 sǎomù

    - Tết Thanh Minh chúng tôi đi tảo mộ.

  • volume volume

    - 何以 héyǐ 证明 zhèngmíng 自己 zìjǐ de 清白 qīngbái

    - Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao