Đọc nhanh: 腐恶 (hủ ác). Ý nghĩa là: hung ác; hủ bại gian ác.
腐恶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung ác; hủ bại gian ác
腐朽凶恶,也指腐朽凶恶的势力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐恶
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 反腐倡廉 应 除恶务尽
- Chống tham nhũng, chống lãng phí phải trừ đến tận gốc.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
腐›