Đọc nhanh: 欢喜 (hoan hỉ). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui sướng; thích thú, thích; yêu thích; ưa thích. Ví dụ : - 满心欢喜 vui vẻ trong lòng. - 欢欢喜喜过春节。 vui vẻ đón năm mới. - 他掩藏不住心中的欢喜。 anh ấy không giấu được niềm vui sướng trong lòng.
✪ 1. vui vẻ; vui sướng; thích thú
快乐;高兴
- 满心欢喜
- vui vẻ trong lòng
- 欢欢喜喜 过 春节
- vui vẻ đón năm mới
- 他 掩藏不住 心中 的 欢喜
- anh ấy không giấu được niềm vui sướng trong lòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. thích; yêu thích; ưa thích
喜欢;喜爱
- 他 欢喜 打乒乓球
- anh ấy thích đánh bóng bàn.
- 他 很 欢喜 这个 孩子
- anh ấy rất thích đứa trẻ này.
So sánh, Phân biệt 欢喜 với từ khác
✪ 1. 欢乐 vs 欢喜
"欢乐" và "欢喜" đều có thể làm trạng ngữ, cũng có thể làm định ngữ, chủ thể hành động của "欢乐" thường là người, "欢喜" không có giới hạn này.
Ngoài ra từ bổ nghĩa của "欢乐" và "欢喜" cũng không giống nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢喜
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 他 不 喜欢 整容
- Anh ấy không thích phẫu thuật thẩm mỹ.
- 他 不但 喜欢 读书 , 也 喜欢 写作
- Anh ấy không những thích đọc sách mà còn thích viết lách.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 也许 你 会 喜欢 这 本书
- Có lẽ bạn sẽ thích cuốn sách này.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
欢›
Niềm Vui Mừng, Vui Mừng
sung sướnghài lòng
Đồng Ý
Vui Sướng, Sung Sướng, Nhảy Nhót Hát Ca
vui vẻ; vui mừng
Vui Vẻ
vui chơi giải trísung sướngHân hoanHài lòngđể giải tríchuyển hướng
nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý
Vui Vẻ
Hăng Hái, Phấn Khởi
phấn khởi; vui vẻ; vui mừng; hân hoan; vui sướng
Sôi Sùng Sục (Nước), Sục Sôi
Vui Vẻ, Hào Hứng
Cam Tâm Tình Nguyện Làm Việc Gì Đó
Đắc Ý
Vui vẻ. ☆Tương tự: du khoái 愉快.
vui mừng; vui vẻ
vui; khoan khoái; vui thích; vui thú; vui sướng; vui vẻtươi tỉnh
vui sướng; reo mừng; hân hoan
vui vẻ; thích thú; khoái chí; vui mừng; khoái trá; khoan khoái; phấn khởi; cao hứng
Thích Thú, Vui Vẻ, Vui Sướng
Sung Sướng
vui mừng; tưng bừng nhộn nhịp; reo mừng; hoan hô; vui sướng khoa chân múa tay
Vui Vẻ
Vui Vẻ
đại hỉ; việc mừng
nụ cười; cười vui vẻ; cười tươi