沮丧 jǔsàng
volume volume

Từ hán việt: 【trở táng】

Đọc nhanh: 沮丧 (trở táng). Ý nghĩa là: chán; ủ rũ; chán nản; uể oải; chán đời. Ví dụ : - 他这几天一直很沮丧。 Mấy ngày nay anh ấy chán nản.. - 因为比赛失利而神情沮丧。 Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.. - 她脸上带着沮丧的表情。 Cô ấy có vẻ mặt chán nản

Ý Nghĩa của "沮丧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

沮丧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chán; ủ rũ; chán nản; uể oải; chán đời

感到灰心和失望

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān 一直 yìzhí hěn 沮丧 jǔsàng

    - Mấy ngày nay anh ấy chán nản.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 比赛 bǐsài 失利 shīlì ér 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng dài zhe 沮丧 jǔsàng de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy có vẻ mặt chán nản

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 沮丧

✪ 1. 神情、脸色、表情 + 沮丧

tinh thần/ sắc mặt/ vẻ mặt+ chán nản

Ví dụ:
  • volume

    - de 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Tinh thần của cô ấy chán nản.

  • volume

    - de 表情 biǎoqíng 沮丧 jǔsàng 极了 jíle

    - Vẻ mặt anh chán nản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沮丧

  • volume volume

    - 沮丧 jǔsàng

    - ủ rũ; uể oải.

  • volume volume

    - de 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Tinh thần của cô ấy chán nản.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 沮丧 jǔsàng 极了 jíle

    - Vẻ mặt anh chán nản.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 总是 zǒngshì 沮丧 jǔsàng de

    - Gần đây anh ấy luôn ủ rũ.

  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān 一直 yìzhí hěn 沮丧 jǔsàng

    - Mấy ngày nay anh ấy chán nản.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng dài zhe 沮丧 jǔsàng de 表情 biǎoqíng

    - Cô ấy có vẻ mặt chán nản

  • volume volume

    - 显得 xiǎnde 疲倦 píjuàn 而且 érqiě 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 比赛 bǐsài 失利 shīlì ér 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jū , Jǔ , Jù , Zǔ
    • Âm hán việt: Thư , Trở , , Tự
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBM (水月一)
    • Bảng mã:U+6CAE
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa