欢畅 huānchàng
volume volume

Từ hán việt: 【hoan sướng】

Đọc nhanh: 欢畅 (hoan sướng). Ý nghĩa là: vui vẻ; thích thú; khoái chí; vui mừng; khoái trá; khoan khoái; phấn khởi; cao hứng. Ví dụ : - 心情欢畅 khoan khoái trong lòng

Ý Nghĩa của "欢畅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欢畅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; thích thú; khoái chí; vui mừng; khoái trá; khoan khoái; phấn khởi; cao hứng

高兴,痛快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 欢畅 huānchàng

    - khoan khoái trong lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢畅

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?

  • volume volume

    - 得到 dédào 补时 bǔshí 心情 xīnqíng 欢畅 huānchàng

    - Tâm trạng vui vẻ khi nhận được lợi ích.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 而言 éryán gèng 喜欢 xǐhuan 自助游 zìzhùyóu

    - Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 欢畅 huānchàng

    - khoan khoái trong lòng

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 欢漓 huānlí zhēn 舒畅 shūchàng

    - Tâm trạng vui vẻ thật thoải mái.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ huì 喜欢 xǐhuan zhè 本书 běnshū

    - Có lẽ bạn sẽ thích cuốn sách này.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 姑娘 gūniang 喜欢 xǐhuan 种花 zhònghuā

    - Các cô gái ở quê thích trồng hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa