我喜欢你 wǒ xǐhuān nǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngã hỉ hoan nhĩ】

Đọc nhanh: 我喜欢你 (ngã hỉ hoan nhĩ). Ý nghĩa là: Anh thích em. Ví dụ : - 我真的很喜欢你。 Anh thực sự rất thích em!. - 我喜欢你的一切。 Anh thích mọi thứ về em!

Ý Nghĩa của "我喜欢你" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我喜欢你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Anh thích em

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真的 zhēnde hěn 喜欢 xǐhuan

    - Anh thực sự rất thích em!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 一切 yīqiè

    - Anh thích mọi thứ về em!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我喜欢你

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 喜欢 xǐhuan ěr

    - Chỉ là em không thích anh, thế thôi!

  • volume volume

    - 觉得 juéde hǎo què 喜欢 xǐhuan

    - Bạn thấy tốt, nhưng tôi lại không thích.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 喜欢 xǐhuan

    - Anh không cho phép em thích anh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 口轻 kǒuqīng de qǐng 少放 shǎofàng 点儿 diǎner yán

    - tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.

  • volume volume

    - 姥姥 lǎolǎo gěi mǎi le nín zuì 喜欢 xǐhuan de 小吃 xiǎochī

    - bà ngoại ơi, cháu đã mua đồ ăn vặt mà bà thích nhất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 瞎说 xiāshuō

    - Tôi không thích nghe bạn nói nhảm.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 喜欢 xǐhuan 的话 dehuà gěi mǎi

    - Nếu em thích, anh mua cho em.

  • - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ xiào 我们 wǒmen de 笑声 xiàoshēng 充满 chōngmǎn le 幸福 xìngfú

    - Anh thích cười cùng em, tiếng cười của chúng ta đầy ắp hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao