Đọc nhanh: 我喜欢你 (ngã hỉ hoan nhĩ). Ý nghĩa là: Anh thích em. Ví dụ : - 我真的很喜欢你。 Anh thực sự rất thích em!. - 我喜欢你的一切。 Anh thích mọi thứ về em!
我喜欢你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh thích em
- 我 真的 很 喜欢 你
- Anh thực sự rất thích em!
- 我 喜欢 你 的 一切
- Anh thích mọi thứ về em!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我喜欢你
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 你 觉得 好 , 我 却 顾 不 喜欢
- Bạn thấy tốt, nhưng tôi lại không thích.
- 我 不准 你 喜欢 我
- Anh không cho phép em thích anh.
- 我 喜欢 吃 口轻 的 , 请 你 少放 点儿 盐
- tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.
- 姥姥 我 给 你 买 了 您 最 喜欢 的 小吃
- bà ngoại ơi, cháu đã mua đồ ăn vặt mà bà thích nhất.
- 我 不 喜欢 听 你 瞎说
- Tôi không thích nghe bạn nói nhảm.
- 如果 你 喜欢 的话 , 我 给 你 买
- Nếu em thích, anh mua cho em.
- 我 喜欢 和 你 一起 笑 , 我们 的 笑声 充满 了 幸福
- Anh thích cười cùng em, tiếng cười của chúng ta đầy ắp hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
喜›
我›
欢›