快活 kuài huo
volume volume

Từ hán việt: 【khoái hoạt】

Đọc nhanh: 快活 (khoái hoạt). Ý nghĩa là: vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan; phấn khởi; tươi tỉnh. Ví dụ : - 她唱歌时总是特别快活。 Cô ấy luôn rất vui khi hát.. - 周末的郊游真快活。 Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.. - 真是太快活了! Ôi, vui quá xá là vui!

Ý Nghĩa của "快活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

快活 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui sướng; sung sướng; hài lòng; hoan hỉ; hân hoan; phấn khởi; tươi tỉnh

愉快; 快乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 唱歌 chànggē shí 总是 zǒngshì 特别 tèbié 快活 kuàihuo

    - Cô ấy luôn rất vui khi hát.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò de 郊游 jiāoyóu zhēn 快活 kuàihuo

    - Chuyến đi chơi cuối tuần thật vui.

  • volume volume

    - a 真是太 zhēnshitài 快活 kuàihuo le

    - Ôi, vui quá xá là vui!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 快活 với từ khác

✪ 1. 快乐 vs 快活

Giải thích:

"快乐" và "快活" là từ đồng nghĩa, "快乐" được dùng trong cả văn nói và văn viết, "快活" dùng nhiều trong văn nói, "lễ tết, sinh nhật" dùng "快乐" để chúc phúc, "快活" khônh có cách sử dụng này

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快活

  • volume volume

    - a 真是太 zhēnshitài 快活 kuàihuo le

    - Ôi, vui quá xá là vui!

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó yào 平安 píngān 快乐 kuàilè

    - Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.

  • volume volume

    - xiǎo míng 脑筋 nǎojīn 灵活 línghuó 反应 fǎnyìng kuài

    - Tiểu Minh có đầu óc linh hoạt , phản ứng nhanh.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē shí 总是 zǒngshì 特别 tèbié 快活 kuàihuo

    - Cô ấy luôn rất vui khi hát.

  • volume volume

    - néng 不能 bùnéng 挤进 jǐjìn 快车道 kuàichēdào a 适应 shìyìng 这种 zhèzhǒng 生活 shēnghuó

    - Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi vào làn đường nhanh?

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 生活 shēnghuó 确实 quèshí ràng rén 愉快 yúkuài

    - Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.

  • volume volume

    - 干活 gànhuó 又快又好 yòukuàiyòuhǎo zhēn 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.

  • volume volume

    - 往时 wǎngshí 生活 shēnghuó 简单 jiǎndān 快乐 kuàilè

    - Thời xưa cuộc sống đơn giản vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao