Đọc nhanh: 怡悦 (di duyệt). Ý nghĩa là: sung sướng, hài lòng.
怡悦 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sung sướng
happy
✪ 2. hài lòng
pleasant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怡悦
- 取悦于 当道
- lấy lòng người nắm quyền
- 他 脸上 洋溢着 欢悦
- Trên mặt anh ấy tràn đẩy sự vui vẻ.
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 喜悦 的 场景 令人感动
- Cảnh tượng vui mừng khiến người ta cảm động.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 以力服人 者 , 非 心服 也 ; 以德服人 者 , 心悦 而 诚服
- Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怡›
悦›
vui sướng; reo mừng; hân hoan
Niềm Vui Mừng, Vui Mừng
Vui Vẻ
Cam Tâm Tình Nguyện Làm Việc Gì Đó
Đắc Ý
Vui Vẻ, Vui Sướng, Thích Thú
Vui Sướng, Sung Sướng, Nhảy Nhót Hát Ca
Hăng Hái, Phấn Khởi
Vui Vẻ
Sung Sướng
Vui Vẻ
Vui Vẻ, Hào Hứng
Vui Vẻ