原意 yuányì
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên ý】

Đọc nhanh: 原意 (nguyên ý). Ý nghĩa là: nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý. Ví dụ : - 这不是我们的原意 đó không phải là bản ý của chúng tôi.. - 不要曲解原意。 Đừng có xuyên tạc ý gốc.. - 这样注解比较切近作者原意。 Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.

Ý Nghĩa của "原意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý

原来的意思或意图

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 我们 wǒmen de 原意 yuányì

    - đó không phải là bản ý của chúng tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 注解 zhùjiě 比较 bǐjiào 切近 qièjìn 作者 zuòzhě 原意 yuányì

    - Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原意

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 注解 zhùjiě 比较 bǐjiào 切近 qièjìn 作者 zuòzhě 原意 yuányì

    - Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.

  • volume volume

    - 译文 yìwén 走失 zǒushī 原意 yuányì

    - dịch sai ý nguyên bản

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng 不是故意 búshìgùyì de 所以 suǒyǐ jiù 原谅 yuánliàng le

    - Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 我们 wǒmen de 原意 yuányì

    - đó không phải là bản ý của chúng tôi.

  • volume volume

    - 董事会 dǒngshìhuì 原则上 yuánzéshang 同意 tóngyì 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.

  • volume volume

    - 原意 yuányì zài gēn 他们 tāmen tán 下去 xiàqù jiù 借故 jiègù zǒu le

    - anh ấy không muốn tiếp tục nói chuyện với họ, liền mượn cớ bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - 原则上 yuánzéshang 同意 tóngyì 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Về cơ bản, tôi đồng ý với kế hoạch này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa