悲痛 bēitòng
volume volume

Từ hán việt: 【bi thống】

Đọc nhanh: 悲痛 (bi thống). Ý nghĩa là: đau buồn; bi thương; thống khổ. Ví dụ : - 悲痛欲绝。 đau buồn đến muốn chết đi.

Ý Nghĩa của "悲痛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

悲痛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau buồn; bi thương; thống khổ

伤心难过,侧重于因心情不好而痛苦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悲痛欲绝 bēitòngyùjué

    - đau buồn đến muốn chết đi.

So sánh, Phân biệt 悲痛 với từ khác

✪ 1. 悲伤 vs 悲痛

Giải thích:

Nguyên nhân của "悲伤" và "悲痛" là khác nhau.
Nguyên nhân của "悲痛" phải là cái chết của người thân hoặc người mình kính trọng yêu quý.
"悲伤" có thể vì nguyên nhân này hoặc do nguyên nhân khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲痛

  • volume volume

    - 隐忍 yǐnrěn 悲痛 bēitòng

    - chịu đựng nỗi đau.

  • volume volume

    - 悲痛欲绝 bēitòngyùjué

    - đau buồn đến muốn chết đi.

  • volume volume

    - 得知 dézhī 香妃 xiāngfēi 香消玉殒 xiāngxiāoyùyǔn de 消息 xiāoxi hòu hěn 悲痛 bēitòng

    - Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.

  • volume volume

    - 不痛不痒 bùtòngbùyǎng de 批评 pīpíng

    - phê bình không đến nơi đến chốn

  • volume volume

    - 悲悯 bēimǐn 病人 bìngrén de 痛苦 tòngkǔ

    - Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.

  • volume

    - de 牺牲 xīshēng 令人 lìngrén 无比 wúbǐ 悲痛 bēitòng

    - Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 怀着 huáizhe 悲痛 bēitòng wèi 送行 sòngxíng

    - Mọi người đau thương tiễn biệt anh ấy.

  • volume volume

    - 悲剧 bēijù 伤痛 shāngtòng 总是 zǒngshì 如影随形 rúyǐngsuíxíng

    - Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNIB (大弓戈月)
    • Bảng mã:U+75DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa