欢悦 huānyuè
volume volume

Từ hán việt: 【hoan duyệt】

Đọc nhanh: 欢悦 (hoan duyệt). Ý nghĩa là: vui mừng; vui vẻ. Ví dụ : - 满心欢悦 vui vẻ trong lòng. - 欢悦的笑声。 giọng cười vui vẻ

Ý Nghĩa của "欢悦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欢悦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui mừng; vui vẻ

欢乐喜悦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满心 mǎnxīn 欢悦 huānyuè

    - vui vẻ trong lòng

  • volume volume

    - 欢悦 huānyuè de 笑声 xiàoshēng

    - giọng cười vui vẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢悦

  • volume volume

    - 满心 mǎnxīn 欢悦 huānyuè

    - vui vẻ trong lòng

  • volume volume

    - 欢悦 huānyuè de 笑声 xiàoshēng

    - giọng cười vui vẻ

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 取悦 qǔyuè 别人 biérén

    - Tôi không thích lấy lòng người khác.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 洋溢着 yángyìzhe 欢悦 huānyuè

    - Trên mặt anh ấy tràn đẩy sự vui vẻ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi nán 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīn 孩子 háizi de 出生 chūshēng ér 欢欢喜喜 huānhuānxǐxǐ 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 而言 éryán gèng 喜欢 xǐhuan 自助游 zìzhùyóu

    - Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 热烈欢迎 rèlièhuānyíng 代表团 dàibiǎotuán 满载而归 mǎnzàiérguī

    - Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丶丨丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XPCRU (重心金口山)
    • Bảng mã:U+60A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao