Đọc nhanh: 欢跃 (hoan dược). Ý nghĩa là: vui sướng; reo mừng; hân hoan.
欢跃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui sướng; reo mừng; hân hoan
欢腾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢跃
- 雀跃 欢呼
- nhảy nhót reo mừng.
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 我们 都 欢呼雀跃
- Chúng tôi đều hân hoan mà nhảy nhót.
- 他 激动 地 踊跃 欢呼
- Anh ấy nhảy lên và reo hò.
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 投票 结果 公布 后 , 她们 欢呼雀跃
- Sau khi kết quả được công bố, các cô ấy đều nhảy nhót reo mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欢›
跃›
sung sướnghài lòng
Vui Vẻ
Cam Tâm Tình Nguyện Làm Việc Gì Đó
Niềm Vui Mừng, Vui Mừng
nhảy nhót; tung tăng (vui mừng nhảy nhót như chim sẻ); loi choi; hân hoan
Vui Vẻ, Vui Sướng, Thích Thú
Đắc Ý
Đồng Ý
Vui Sướng, Sung Sướng, Nhảy Nhót Hát Ca
Hăng Hái, Phấn Khởi
Vui Vẻ
Sung Sướng
vui mừng; tưng bừng nhộn nhịp; reo mừng; hoan hô; vui sướng khoa chân múa tay
Vui Vẻ
Vui Vẻ, Hào Hứng
Vui Vẻ
Hoan Hô, Reo Hò, Hò Reo
nguyên ý; ý gốc; ý ban đầu; bản ý