Đọc nhanh: 我喜欢你的 (ngã hỉ hoan nhĩ đích). Ý nghĩa là: Anh yêu… của em. Ví dụ : - 我喜欢你的生活方式 Tôi thích lối sống của bạn.
我喜欢你的 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh yêu… của em
- 我 喜欢 你 的 生活 方式
- Tôi thích lối sống của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我喜欢你的
- 谢谢 你 的 礼物 , 我 很 喜欢
- Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích nó.
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 我 喜欢 吃 口轻 的 , 请 你 少放 点儿 盐
- tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.
- 我 就 喜欢 你 这种 高冷 又 没人 搭理 的 风格
- Tôi chính là thích phong cách lạnh lùng, không chuẩn bị của bạn.
- 我 真的 很 喜欢 你
- Anh thực sự rất thích em!
- 我 不 喜欢 你 的 这个 态度
- Tôi không thích thái độ này của bạn.
- 我 喜欢 你 的 一切 , 包括 你 的 优点 和 缺点
- Anh thích tất cả về em, bao gồm cả ưu điểm và khuyết điểm của em.
- 我 喜欢 和 你 一起 笑 , 我们 的 笑声 充满 了 幸福
- Anh thích cười cùng em, tiếng cười của chúng ta đầy ắp hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
喜›
我›
欢›
的›