欢腾 huānténg
volume volume

Từ hán việt: 【hoan đằng】

Đọc nhanh: 欢腾 (hoan đằng). Ý nghĩa là: vui mừng; tưng bừng nhộn nhịp; reo mừng; hoan hô; vui sướng khoa chân múa tay. Ví dụ : - 喜讯传来人们立刻欢腾起来。 tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.

Ý Nghĩa của "欢腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欢腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui mừng; tưng bừng nhộn nhịp; reo mừng; hoan hô; vui sướng khoa chân múa tay

欢喜得手舞足蹈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜讯传来 xǐxùnchuánlái 人们 rénmen 立刻 lìkè 欢腾 huānténg 起来 qǐlai

    - tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢腾

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 举国欢腾 jǔguóhuānténg

    - Cả nước mừng vui phấn khởi.

  • volume volume

    - 普天同庆 pǔtiāntóngqìng 薄海 bóhǎi 欢腾 huānténg

    - mọi người cùng chúc mừng, khắp nơi vui sướng

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 腾讯 téngxùn de 应用 yìngyòng

    - Tôi thích dùng các ứng dụng của Tencent.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 喜欢 xǐhuan

    - Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.

  • volume volume

    - 体育馆 tǐyùguǎn nèi 沸腾 fèiténg de 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.

  • volume volume

    - 喜讯传来 xǐxùnchuánlái 人们 rénmen 立刻 lìkè 欢腾 huānténg 起来 qǐlai

    - tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.

  • volume volume

    - 欢腾 huānténg de 宛如 wǎnrú 孩子 háizi 得到 dédào de 礼物 lǐwù

    - anh ấy vui mừng hệt như đứa trẻ được quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa