欣忭 xīn biàn
volume volume

Từ hán việt: 【hân biện】

Đọc nhanh: 欣忭 (hân biện). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui mừng.

Ý Nghĩa của "欣忭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欣忭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; vui mừng

喜悦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣忭

  • volume volume

    - 值得 zhíde 欣慰 xīnwèi de shì 通过 tōngguò le 考试 kǎoshì

    - Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.

  • volume volume

    - 欣赏 xīnshǎng 一下 yīxià 这幅 zhèfú huà

    - Bạn thưởng thức một chút bức họa này đi.

  • volume volume

    - 欣赏 xīnshǎng le 艺术 yìshù de 精华 jīnghuá

    - Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng 全都 quándōu 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 欢呼 huānhū 起来 qǐlai

    - Các học sinh vui mừng không xiết, tất cả đều reo hò vui vẻ.

  • volume volume

    - 全国 quánguó 城乡 chéngxiāng dōu 洋溢着 yángyìzhe 欣欣向荣 xīnxīnxiàngróng de 气象 qìxiàng

    - cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.

  • volume volume

    - yào 欣赏 xīnshǎng 黄山 huángshān de 美景 měijǐng jiù wǎng xià kàn

    - Để chiêm ngưỡng được cảnh đẹp của núi Hoàng Sơn, bạn phải nhìn xuống dưới.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 没有 méiyǒu 血缘关系 xuèyuánguānxì 仍会 rénghuì 欣赏 xīnshǎng

    - Ngay cả khi không có quan hệ máu mủ, tôi vẫn sẽ đánh giá cao bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYY (心卜卜)
    • Bảng mã:U+5FED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao