欢颜 huānyán
volume volume

Từ hán việt: 【hoan nhan】

Đọc nhanh: 欢颜 (hoan nhan). Ý nghĩa là: nụ cười; cười vui vẻ; cười tươi. Ví dụ : - 强作欢颜。 cười gượng; miễn cưỡng vui vẻ.

Ý Nghĩa của "欢颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欢颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nụ cười; cười vui vẻ; cười tươi

快乐的表情;笑容

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiáng zuò 欢颜 huānyán

    - cười gượng; miễn cưỡng vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢颜

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan lán 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu xanh da trời.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这件 zhèjiàn 衬衣 chènyī de 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu sắc của chiếc áo sơ mi này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 所有 suǒyǒu 颜色 yánsè 尤其 yóuqí 蓝色 lánsè

    - Tôi yêu tất cả các màu sắc, đặc biệt là màu xanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 别的 biéde 颜色 yánsè

    - Tôi không thích màu khác.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 素颜 sùyán

    - Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.

  • - 喜欢 xǐhuan 种颜色 zhǒngyánsè

    - Bạn yêu thích màu nào?

  • volume volume

    - 莫非 mòfēi 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 颜色 yánsè

    - Chẳng lẽ bạn không thích màu này?

  • volume volume

    - hái 真是 zhēnshi 一个 yígè 颜狗 yángǒu . 颜狗们 yángǒumen 喜欢 xǐhuan 面容 miànróng 姣好 jiāohǎo 长得帅 zhǎngdeshuài 或者 huòzhě 漂亮 piàoliàng de rén

    - Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao