Đọc nhanh: 夷愉 (di du). Ý nghĩa là: Vui vẻ. ☆Tương tự: du khoái 愉快..
夷愉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui vẻ. ☆Tương tự: du khoái 愉快.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷愉
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 他 脸上 露出 愉快 的 神情
- trên mặt anh ấy lộ vẻ vui tươi.
- 他 小时候 在 农村 过得 很 愉快 他 很 留恋 那段 时光
- hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.
- 他 让 我 感到 很 愉快
- Anh ấy làm tôi thấy rất vui.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
愉›