欣喜 xīnxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hân hỉ】

Đọc nhanh: 欣喜 (hân hỉ). Ý nghĩa là: thích thú; vui vẻ, vui sướng. Ví dụ : - 欣喜若狂。 thích điên lên

Ý Nghĩa của "欣喜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

欣喜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thích thú; vui vẻ, vui sướng

欢喜;快乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng

    - thích điên lên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣喜

  • volume volume

    - 欣喜 xīnxǐ 之情 zhīqíng 形于辞色 xíngyúcísè

    - niềm vui biểu lộ trong lời nói.

  • volume volume

    - 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng

    - thích điên lên

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 欣赏 xīnshǎng 山中 shānzhōng de 景色 jǐngsè

    - Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.

  • volume volume

    - 胜利 shènglì 捷报 jiébào 传来 chuánlái 人人 rénrén 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng

    - Tin chiến thắng đến, mọi người đều vui mừng khôn xiết.

  • volume volume

    - 欣欣然 xīnxīnrán yǒu 喜色 xǐsè

    - mặt mày vui sướng

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 好消息 hǎoxiāoxi 我们 wǒmen 莫不 mòbù 欣喜 xīnxǐ

    - Nghe tin tốt, chúng tôi đều vui mừng.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng 全都 quándōu 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 欢呼 huānhū 起来 qǐlai

    - Các học sinh vui mừng không xiết, tất cả đều reo hò vui vẻ.

  • volume volume

    - 欣喜 xīnxǐ 收到 shōudào le 礼物 lǐwù

    - Tôi vui mừng khi nhận được món quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa