Đọc nhanh:弋 (Dặc). Bộ Dặc 弋 (+0 nét). Tổng 3 nét but (一フ丶). Ý nghĩa là: chiếm lấy, Bắn., Sắc đen., Cây mộc xuân nhỏ (小木椿), Việc săn bắn. Từ ghép với 弋 : Nay viết là 杙. Chi tiết hơn...
- “Viễn hại chung vi tị dặc hồng” 遠害終爲避弋鴻 (Họa hương nhân tiên sinh vận giản chư đồng chí 和鄉先生韻柬諸同志) Xa lánh tai họa, rút cục chim hồng tránh nơi săn bắn.