• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Nhạn
  • Nét bút:一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厂𠌵
  • Thương hiệt:MOHF (一人竹火)
  • Bảng mã:U+9D08
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鴈

  • Cách viết khác

    𤻉 𩾝 𩾦 𩾸 𪂢

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鴈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhạn). Bộ điểu (+4 nét). Tổng 15 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: chim nhạn. Chi tiết hơn...

Nhạn

Từ điển phổ thông

  • chim nhạn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ nhạn .