• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phù
  • Nét bút:ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱鳥几
  • Thương hiệt:HFHN (竹火竹弓)
  • Bảng mã:U+9CE7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳧

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鳧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phù). Bộ điểu (+2 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: vịt trời, Con le. Từ ghép với : Bơi nước. Cv. . Chi tiết hơn...

Phù

Từ điển phổ thông

  • vịt trời

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Bơi lội

- Bơi nước. Cv. .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con le