Đọc nhanh: 骚屑 (tao tiết). Ý nghĩa là: (Trạng thanh) Tiếng gió. ◇Cao Thích 高適: Lai nhạn vô tận thì; Biên phong chánh tao tiết 來雁無盡時; 邊風正騷屑 (Thù Lí Thiếu Phủ 酬李少府). Buồn bã đau xót. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Bạch nhật tốc như phi; Giai thần diệc tao tiết 白日速如飛; 佳晨亦騷屑 (Khiển bệnh 遣病). Nhiễu loạn không yên; động loạn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Nông sự đô dĩ hưu; Binh nhung huống tao tiết 農事都已休; 兵戎況騷屑 (Hỉ vũ 喜雨)..
Ý nghĩa của 骚屑 khi là Động từ
✪ (Trạng thanh) Tiếng gió. ◇Cao Thích 高適: Lai nhạn vô tận thì; Biên phong chánh tao tiết 來雁無盡時; 邊風正騷屑 (Thù Lí Thiếu Phủ 酬李少府). Buồn bã đau xót. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Bạch nhật tốc như phi; Giai thần diệc tao tiết 白日速如飛; 佳晨亦騷屑 (Khiển bệnh 遣病). Nhiễu loạn không yên; động loạn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Nông sự đô dĩ hưu; Binh nhung huống tao tiết 農事都已休; 兵戎況騷屑 (Hỉ vũ 喜雨).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骚屑
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 他 心里 骚骚 的 , 坐立不安
- Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 骚马
- con ngựa đực.
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 大家 都 在 发牢骚
- Mọi người đều đang nổi giận.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
- 他 不再 发牢骚 了
- Anh ấy không còn nổi giận nữa.
- 她 有 很多 牢骚 话
- Cô ấy có rất nhiều lời phàn nàn.
- 你 为什么 发牢骚 ?
- Tại sao bạn lại nổi giận.
- 老板 不 喜欢 听 牢骚
- Ông chủ không thích nghe phàn nàn.
- 大家 都 在 发牢骚 呢
- Mọi người đều đang than phiền.
- 她 又 发牢骚 了 真 烦人 !
- Thật là phiền khi cô ta cứ ve vãn.
- 你老 发牢骚 我 都 烦死 了
- Tôi thấy phiền chết đi được với việc bạn phàn nàn suốt thời gian qua.
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骚屑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骚屑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屑›
骚›