性骚扰 xìngsāorǎo

Từ hán việt: 【tính tao nhiễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "性骚扰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tính tao nhiễu). Ý nghĩa là: quây rôi tinh dục. Ví dụ : - Một cho quấy rối tình dục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 性骚扰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

quây rôi tinh dục

sexual harassment

Ví dụ:
  • - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性骚扰

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 这胶 zhèjiāo 粘性 niánxìng qiáng

    - Keo dán này có độ dính mạnh.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 联合国大会 liánhéguódàhuì shì 一种 yīzhǒng 世界性 shìjièxìng de 集会 jíhuì

    - Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • - 性烧 xìngshāo 扰案 rǎoàn

    - Vụ án về quấy rối tình dục

  • - 请别 qǐngbié 骚扰 sāorǎo

    - Xin đừng quấy rầy tôi.

  • - bié 骚扰 sāorǎo de 子民 zǐmín

    - Để người của tôi yên!

  • - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • - 骚扰 sāorǎo

    - Rối loạn.

  • - 我们 wǒmen bèi 骚扰 sāorǎo le

    - Chúng tôi bị quấy rầy.

  • - 喜欢 xǐhuan bèi 骚扰 sāorǎo

    - Cô ấy không thích bị quấy rối.

  • - 我们 wǒmen bèi 项目 xiàngmù de 复杂性 fùzáxìng 困扰 kùnrǎo

    - Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.

  • - de 性格 xìnggé hěn 文静 wénjìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 性骚扰

Hình ảnh minh họa cho từ 性骚扰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性骚扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sǎo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
    • Bảng mã:U+9A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao