• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
  • Pinyin: Biān , Zhēn , Zhěn
  • Âm hán việt: Chân Chẩn
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾真
  • Thương hiệt:HDJBC (竹木十月金)
  • Bảng mã:U+7A39
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 稹

  • Cách viết khác

    𥣰

Ý nghĩa của từ 稹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chân, Chẩn). Bộ Hoà (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Tụ tập thành bụi, Kĩ càng, tỉ mỉ. Từ ghép với : “chẩn mật” tỉ mỉ. Chi tiết hơn...

Chẩn

Từ điển phổ thông

  • cây cỏ mọc thành bụi

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tụ tập thành bụi
Tính từ
* Kĩ càng, tỉ mỉ

- “chẩn mật” tỉ mỉ.