• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
  • Pinyin: Sāo , Sǎo
  • Âm hán việt: Tao
  • Nét bút:フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马蚤
  • Thương hiệt:NMEII (弓一水戈戈)
  • Bảng mã:U+9A9A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 骚

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tao). Bộ Mã (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. quấy nhiễu. Từ ghép với : Rối loạn, tao khách [saokè] (văn) Nhà thơ, khách thơ; Chi tiết hơn...

Tao

Từ điển phổ thông

  • 1. quấy nhiễu
  • 2. phong nhã, thanh cao

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Rối ren, quấy nhiễu

- Rối loạn

* 騷客

- tao khách [saokè] (văn) Nhà thơ, khách thơ;