Đọc nhanh: 隐蔽强迫下载 (ẩn tế cường bách hạ tải). Ý nghĩa là: drive-by download (một dạng bẫy phần mềm độc hại), tải xuống bằng cách lái xe im lặng.
Ý nghĩa của 隐蔽强迫下载 khi là Danh từ
✪ drive-by download (một dạng bẫy phần mềm độc hại)
drive-by download (a form of malware booby-trap)
✪ tải xuống bằng cách lái xe im lặng
silent drive-by download
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐蔽强迫下载
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他 被 强迫 辞职 了
- Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 组织性 强迫性
- Anh ấy có tổ chức và bắt buộc.
- 他 强迫 我 给 他 做饭
- Anh ta ép tôi nấu ăn cho anh ta.
- 妈妈 强迫 我 学习
- Mẹ ép tôi học bài.
- 夜已 迫近 , 雪 继续 下
- Đêm đã gần đến, tuyết vẫn tiếp tục rơi.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
- 他 躲 在 树 后面 隐蔽 自己
- Anh ấy trốn sau cây để che giấu bản thân.
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐蔽强迫下载
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐蔽强迫下载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
强›
蔽›
载›
迫›
隐›