遮天蔽日 zhē tiān bì rì

Từ hán việt: 【già thiên tế nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遮天蔽日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (già thiên tế nhật). Ý nghĩa là: (văn học) giấu trời che đất (thành ngữ); (nghĩa bóng) đất rung chuyển, tầm quan trọng chung, có mặt khắp nơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遮天蔽日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遮天蔽日 khi là Thành ngữ

(văn học) giấu trời che đất (thành ngữ); (nghĩa bóng) đất rung chuyển

lit. hiding the sky and covering the earth (idiom); fig. earth-shattering

tầm quan trọng chung

of universal importance

có mặt khắp nơi

omnipresent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮天蔽日

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān yǒu bǐng a

    - Hôm nay có Bính trong thiên can.

  • - 明天 míngtiān 乃水曜 nǎishuǐyào

    - Ngày mai là thứ tư.

  • - 明天 míngtiān de 日程安排 rìchéngānpái 好了吗 hǎolema

    - Lịch trình ngày mai sắp xếp xong chưa?

  • - 今天 jīntiān shì 安排 ānpái 家长 jiāzhǎng 观摩课 guānmókè de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.

  • - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - 暗无天日 ànwútiānrì

    - tối tăm không có mặt trời

  • - 日食 rìshí 发生 fāshēng 时天会 shítiānhuì àn

    - Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.

  • - 晦日 huìrì 天气 tiānqì 阴沉 yīnchén

    - Ngày cuối tháng, trời âm u.

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shǔ 壬日 rénrì

    - Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.

  • - 重见天日 chóngjiàntiānrì

    - lại thấy ánh sáng mặt trời; mở mày mở mặt.

  • - 今天 jīntiān gāi shuí 值日 zhírì

    - hôm nay đến ai trực?

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shì wèi gēng

    - Hôm nay Thiên Can là Canh.

  • - 旭日 xùrì 映红 yìnghóng le 天空 tiānkōng

    - Ánh sáng mặt trời mới mọc nhuộm đỏ bầu trời.

  • - 今天 jīntiān 轮到 lúndào 值日 zhírì

    - Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.

  • - 今天 jīntiān shì 八月八 bāyuèbā

    - Hôm nay là ngày tám tháng tám.

  • - 每天 měitiān dōu 写日记 xiěrìjì

    - Tôi viết nhật ký mỗi ngày.

  • - 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Hôm nay là sinh nhật tôi.

  • - 开会 kāihuì 日期 rìqī 推迟 tuīchí 一天 yìtiān

    - Thời gian họp dời lại một ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遮天蔽日

Hình ảnh minh họa cho từ 遮天蔽日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遮天蔽日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Bì , Fù
    • Âm hán việt: Phất , Tế
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFBK (廿火月大)
    • Bảng mã:U+853D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhē
    • Âm hán việt: Già
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YITF (卜戈廿火)
    • Bảng mã:U+906E
    • Tần suất sử dụng:Cao