Đọc nhanh: 隐患 (ẩn hoạn). Ý nghĩa là: nguy cơ; tai hoạ tiềm ẩn; mối nguy hiểm tiềm ẩn. Ví dụ : - 这栋楼有很多隐患。 Tòa nhà này có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn.. - 工厂有很多火险隐患。 Nhà máy có nhiều nguy cơ cháy nổ.. - 电线老化是事故隐患。 Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.
Ý nghĩa của 隐患 khi là Động từ
✪ nguy cơ; tai hoạ tiềm ẩn; mối nguy hiểm tiềm ẩn
潜藏着的祸患
- 这栋 楼有 很多 隐患
- Tòa nhà này có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn.
- 工厂 有 很多 火险 隐患
- Nhà máy có nhiều nguy cơ cháy nổ.
- 电线 老化 是 事故隐患
- Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐患
- 他 有 许多 疾患
- Anh ấy có nhiều bệnh tật.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 那人 患癌 了
- Người đó bị ung thư.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 杜绝 各类 隐患
- Ngăn chặn mọi loại mối nguy hiểm.
- 火险 隐患
- tai hoạ hoả hoạn đang âm ỉ.
- 努力 肃清 隐患
- Cố gắng dọn sạch mối nguy hiểm ẩn.
- 这栋 楼有 很多 隐患
- Tòa nhà này có nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn.
- 工厂 有 很多 火险 隐患
- Nhà máy có nhiều nguy cơ cháy nổ.
- 电线 老化 是 事故隐患
- Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐患
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐患 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm患›
隐›