Đọc nhanh: 诱导 (dụ đạo). Ý nghĩa là: hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn dụ, cảm ứng (vật lý học), dẫn đến; tạo ra. Ví dụ : - 对学生要多用启发和诱导的方法。 đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.. - 这些故事的结局很能诱导观众进行思索。 kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.
Ý nghĩa của 诱导 khi là Động từ
✪ hướng dẫn; dạy dỗ khuyên bảo; gợi mở; dẫn bảo; dẫn dụ
劝诱教导;引导
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
- 这些 故事 的 结局 很能 诱导 观众 进行 思索
- kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.
✪ cảm ứng (vật lý học)
物理学上指感应
✪ dẫn đến; tạo ra
大脑皮层中兴奋过程引起抑制过程的加强,或者抑制过程引起兴奋过程的加强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱导
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 疏导 淮河
- khai thông sông Hoài.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 团队 的 领导 负责 安排 工作
- Lãnh đạo của đội phụ trách sắp xếp công việc.
- 这些 故事 的 结局 很能 诱导 观众 进行 思索
- kết thúc của câu chuyện gợi cho người xem rất nhiều suy nghĩ.
- 对 学生 要 多用 启发 和 诱导 的 方法
- đối với học sinh nên dùng nhiều phương pháp hướng dẫn và gợi mở.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诱导
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诱导 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
诱›
Khai Đao, Thi Hành Án Tử, Giết
Lãnh Đạo
Dẫn Dắt, Gợi Mở, Chỉ Bảo
Phát Triển (Hệ Thố
Chỉ Dẫn, Dẫn Dắt, Điều Khiển
Chỉ Đạo
Gợi Mở, Gợi Ý
Dụ Dỗ, Cám Dỗ, Dụ
Khuyên Bảo, Khuyên Nhủ, Khuyên Giải
Gợi Mở
Hướng Dẫn
Khuyên Bảo, Giảng Giải, Khuyên Răn
Gây Hiểu Lầm