Đọc nhanh: 导水机构 (đạo thuỷ cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu hướng dòng (Thủy điện).
Ý nghĩa của 导水机构 khi là Danh từ
✪ cơ cấu hướng dòng (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导水机构
- 戽 水机
- máy bơm nước
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 领导 赐 下属 机会
- Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 遭遇 海难 的 水手 已经 被 直升机 救起
- Người thủy thủ gặp nạn trên biển đã được cứu bằng trực thăng.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 路标 引导 司机 行驶
- Biển chỉ đường hướng dẫn tài xế lái xe.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 这一 机构 是 在 一家 大 企业 倡导 下 开办 的
- Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导水机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导水机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
机›
构›
水›