Đọc nhanh: 耕农 (canh nông). Ý nghĩa là: Người làm ruộng. Việc cày ruộng trồng trọt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Dĩ bệnh miễn hoàn; cung suất tử tôn canh nông vi dưỡng 以病免還; 躬率子孫耕農為養 (Triệu Tư truyện 趙咨傳).. Ví dụ : - 那场运动后,自耕农再也不能拥有并在他们自己的土地上耕耘了。 Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
Ý nghĩa của 耕农 khi là Danh từ
✪ Người làm ruộng. Việc cày ruộng trồng trọt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Dĩ bệnh miễn hoàn; cung suất tử tôn canh nông vi dưỡng 以病免還; 躬率子孫耕農為養 (Triệu Tư truyện 趙咨傳).
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕农
- 工农兵
- công nông binh
- 我 的 亲戚 大多 住 在 农村
- Họ hàng của tôi đa số ở nông thôn.
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 实实在在 的 农民
- Người nông dân thật thà chất phác
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农田 里 作物 滋长 得 很 好
- Cây trồng trong ruộng sinh trưởng rất tốt.
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 农民 正在 耕田 地
- Nông dân đang cày ruộng.
- 农民 驾着 牛 耕地
- Người nông dân dùng bò để kéo cày.
- 农民 们 开始 耕地 了
- Những người nông dân bắt đầu cày xới.
- 农家 勤劳 耕种
- Nhà nông cần cù cày cấy.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 新春 将近 , 农民 忙 着 备耕
- Năm mới đang đến gần, nông dân đang tất bật chuẩn bị cho việc trồng trọt.
- 开春 了 , 农民 都 忙 着 耕种 土地
- vào mùa xuân, nông dân bận rộn cày cấy trồng trọt.
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 我们 要 灌溉 农田
- Chúng ta phải tưới nước cho ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耕农
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耕农 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm农›
耕›