Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
冖
mì
Mịch
Bộ
Trùm khăn lên
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 冖 (Mịch)
冖
Mì
Mịch
冗
Rǒng
Nhũng
冘
Yín
Dâm
写
Xiě
Tả
军
Jūn
Quân
农
Nóng
Nông, Nùng
冝
yí
冠
Guān|Guàn
Quan, Quán
冡
Méng
Mông
冢
Zhǒng
Trũng, Trủng
冣
Jù|Zuì
Tối
冤
Yuān
Oan
冥
Míng
Minh
冪
Mì
Mạc, Mịch
幂
Mì
Mạc, Mịch