Đọc nhanh: 聒聒 (quát quát). Ý nghĩa là: Tiếng ồn ào; ầm ĩ. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Nhật trường tư thụy bất khả đắc; Tao nhĩ quát quát hà thì đình? 日長思睡不可得; 遭爾聒聒何時停 (Minh cưu 鳴鳩) Ngày dài muốn ngủ không thể được; Gặp ngươi om sòm bao giờ ngưng?Ngây ngô; ngớ ngẩn; vô tri. ◇Thư Kinh 書經: Kim nhữ quát quát 今汝聒聒 (Bàn Canh thượng 盤庚上) Nay ngươi chẳng hiểu gì..
Ý nghĩa của 聒聒 khi là Từ tượng thanh
✪ Tiếng ồn ào; ầm ĩ. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Nhật trường tư thụy bất khả đắc; Tao nhĩ quát quát hà thì đình? 日長思睡不可得; 遭爾聒聒何時停 (Minh cưu 鳴鳩) Ngày dài muốn ngủ không thể được; Gặp ngươi om sòm bao giờ ngưng?Ngây ngô; ngớ ngẩn; vô tri. ◇Thư Kinh 書經: Kim nhữ quát quát 今汝聒聒 (Bàn Canh thượng 盤庚上) Nay ngươi chẳng hiểu gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聒聒
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
- 絮聒 起来 没完没了
- nói dông dài không dứt
- 聒噪
- tiếng huyên náo.
Hình ảnh minh họa cho từ 聒聒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聒聒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聒›