Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
耒
lěi
Lỗi
Bộ
Cái cày
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 耒 (Lỗi)
耒
Lěi
Lỗi
耔
Zǐ
Tì, Tỉ, Tỳ, Tỷ
耕
Gēng
Canh
耖
Chào
Sao, Sáo
耗
Hào|Máo|Mào
Hao, Háo, Mao, Mạo
耘
Yún
Vân
耙
Bǎ|Bà|Pá
Ba, Bà, Bá
耜
Sì
Cử, Tỉ, Tỷ
耠
Huō
Hoát
耢
Lào
Lạo
耤
Jí|Jiè
Tá, Tịch
耥
Tǎng
Thảng
耦
ǒu
Ngẫu
耧
Lóu
Lâu
耨
Nòu
Nậu
耩
Jiǎng
Giảng
耪
Pǎng
Bảng
耱
mò