Đọc nhanh: 笼子 (lung tử). Ý nghĩa là: cái lồng; lồng, rương; hòm, bu. Ví dụ : - 我呆在那个办公室里感觉真像在笼子里一样. Tôi cảm thấy như đang ở trong chiếc lồng khi ở trong căn phòng văn phòng đó.. - 他们隔著笼子的栏杆用尖东西捅那动物. Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.. - 把鸟关在笼子里残忍不残忍? Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
Ý nghĩa của 笼子 khi là Danh từ
✪ cái lồng; lồng
用竹篾、木条、树枝或铁丝等制成的器具,用来养虫鸟或装东西
- 我 呆 在 那个 办公室 里 感觉 真像 在 笼子 里 一样
- Tôi cảm thấy như đang ở trong chiếc lồng khi ở trong căn phòng văn phòng đó.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rương; hòm
比较大的箱子
✪ bu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼子
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 她 把 包子 放进 笼
- Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 我 呆 在 那个 办公室 里 感觉 真像 在 笼子 里 一样
- Tôi cảm thấy như đang ở trong chiếc lồng khi ở trong căn phòng văn phòng đó.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 我们 点 了 一笼 包子
- Chúng tôi đã gọi một lồng bánh bao.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 我 把 鸡圈 在 笼子 里
- Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 屉帽 ( 笼屉 的 盖子 )
- vung đậy cái vỉ
- 鸟儿 关 在 笼子 里
- Con chim bị nhốt trong lồng.
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
- 灯笼 下面 挂 着 漂亮 的 穗子
- Bên dưới đèn lồng treo một chiếc tua đẹp.
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笼子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笼子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
笼›