踢毽子 tī jiànzi

Từ hán việt: 【thích kiện tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踢毽子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích kiện tử). Ý nghĩa là: Đá cầu. Ví dụ : - 。 Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踢毽子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 踢毽子 khi là Động từ

Đá cầu

Ví dụ:
  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 运动 yùndòng shì 踢毽子 tījiànzi

    - Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢毽子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 踢毽子 tījiànzi

    - đá cầu lông.

  • - 毽子 jiànzi hěn gāo

    - Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.

  • - 儿子 érzi xiǎng xué 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi muốn học đá bóng.

  • - 儿子 érzi 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi thích đá bóng.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 运动 yùndòng shì 踢毽子 tījiànzi

    - Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

  • - de 孩子 háizi hěn 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi rất thích đá bóng.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踢毽子

Hình ảnh minh họa cho từ 踢毽子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踢毽子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiện
    • Nét bút:ノ一一フフ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUNKQ (竹山弓大手)
    • Bảng mã:U+6BFD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao