Đọc nhanh: 家养宠物用笼子 (gia dưỡng sủng vật dụng lung tử). Ý nghĩa là: Chuồng cho vật nuôi trong nhà; Lồng cho vật nuôi trong nhà.
Ý nghĩa của 家养宠物用笼子 khi là Danh từ
✪ Chuồng cho vật nuôi trong nhà; Lồng cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家养宠物用笼子
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 你 有没有 养 宠物 ?
- Bạn có nuôi thú cưng không?
- 他 用 哨子 召集 大家
- Anh ấy dùng còi để tập hợp mọi người.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
- 妈妈 不 允许 我养 宠物
- Mẹ tôi không cho tôi nuôi thú cưng.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 请 不要 让 孩子 使用 购物车
- Xin vui lòng không để trẻ em sử dụng xe đẩy hàng.
- 我们 在家 喂养 宠物
- Chúng tôi nuôi thú cưng ở nhà.
- 孩子 在 画 他们 的 宠物
- Bọn trẻ đang vẽ thú cưng của chúng.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 对于 有 孩子 的 家庭 , 离婚 时 孩子 的 抚养权 是 一个 绕 不 过去 的 问题
- Đối với những gia đình có con, việc giành quyền nuôi con khi ly hôn là vấn đề không thể không có.
- 孩子 的 素养 来自 家庭教育
- Tố chất của trẻ đến từ gia đình dạy dỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家养宠物用笼子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家养宠物用笼子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
子›
宠›
家›
物›
用›
笼›