Đọc nhanh: 疲惫不堪 (bì bị bất kham). Ý nghĩa là: sự mệt rã rời; sự kiệt quệ; mệt mỏi không chịu nổi; quá sức; chối xác. Ví dụ : - 我们用了一下午的时间逛商店, 疲惫不堪地逛了一家又一家. Chúng tôi dạo chơi qua cửa hàng suốt cả buổi chiều, mệt mỏi từng bước dạo qua từng cửa hàng.. - 她因长途骑车而疲惫不堪. Cô ấy mệt mỏi vì đi xe đạp xa.. - 这些艰苦的工作使我疲惫不堪。 Các công việc khó khăn này đã làm tôi mệt mỏi đến tận cùng.
Ý nghĩa của 疲惫不堪 khi là Thành ngữ
✪ sự mệt rã rời; sự kiệt quệ; mệt mỏi không chịu nổi; quá sức; chối xác
- 我们 用 了 一 下午 的 时间 逛商店 疲惫不堪 地 逛 了 一家 又 一家
- Chúng tôi dạo chơi qua cửa hàng suốt cả buổi chiều, mệt mỏi từng bước dạo qua từng cửa hàng.
- 她 因 长途 骑车 而 疲惫不堪
- Cô ấy mệt mỏi vì đi xe đạp xa.
- 这些 艰苦 的 工作 使 我 疲惫不堪
- Các công việc khó khăn này đã làm tôi mệt mỏi đến tận cùng.
- 他 回到 家里 时 已 是 疲惫不堪
- Khi anh ấy trở về nhà, anh ấy đã mệt mỏi không thể tả.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲惫不堪
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 她 疲惫 得 脸色 发白
- Cô ấy mệt đến nỗi mặt tái nhợt.
- 老人 疲惫 地沁 下头
- Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 这个 村庄 破败 不堪 , 村民 只 剩 老弱病残
- Thôn trang này đổ nát quá rồi, thôn dân chỉ còn lại những người già yếu, bệnh tật.
- 她 因 长途 骑车 而 疲惫不堪
- Cô ấy mệt mỏi vì đi xe đạp xa.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 奔走 终日 , 苦不堪言
- bôn ba suốt ngày, khổ không chịu nổi.
- 他 的 忧虑 使 他 很 疲惫
- Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.
- 父亲 的 忧 让 他 很 疲惫
- Đám tang của cha khiến anh rất mệt mỏi.
- 凌乱不堪
- lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la.
- 困惫 不堪
- mệt mỏi vô cùng.
- 疲惫不堪
- Mệt không chịu nổi; mệt bã người.
- 他貌 疲惫不堪
- Anh ấy có vẻ mệt mỏi không chịu nổi.
- 你 看上去 疲惫不堪
- Bạn trông rất mệt mỏi.
- 路途遥远 , 不免 令人 疲惫
- Đường dài xa xôi, khó tránh thấy mệt mỏi.
- 他 回到 家里 时 已 是 疲惫不堪
- Khi anh ấy trở về nhà, anh ấy đã mệt mỏi không thể tả.
- 这些 艰苦 的 工作 使 我 疲惫不堪
- Các công việc khó khăn này đã làm tôi mệt mỏi đến tận cùng.
- 我们 用 了 一 下午 的 时间 逛商店 疲惫不堪 地 逛 了 一家 又 一家
- Chúng tôi dạo chơi qua cửa hàng suốt cả buổi chiều, mệt mỏi từng bước dạo qua từng cửa hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疲惫不堪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疲惫不堪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
堪›
惫›
疲›
kiệt quệ cả về tinh thần và thể chất (thành ngữ)
kiệt lực; kiệt sức; mệt rã rời; hết hơi hết sức
Sức Cùng Lực Kiệt, Mệt Lử, Đuối
ráo nướctinh thần hao mòn, sức lực kiệt quệ (thành ngữ); dành rarửa sạch
Không thể đảm đương gánh vác nổi
suy nhược thần kinh; thần kinh suy nhược; thần kinh yếu