• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hựu 又 (+6 nét), cấn 艮 (+2 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Gian
  • Nét bút:フ丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰又艮
  • Thương hiệt:EAV (水日女)
  • Bảng mã:U+8270
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 艰

  • Cách viết khác

    𡅤 𡅸 𦫒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 艰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Gian). Bộ Hựu (+6 nét), cấn (+2 nét). Tổng 8 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 1. khó khăn, 2. hiểm ác. Từ ghép với : Khó khăn, gian khổ, Có tang cha mẹ. Chi tiết hơn...

Gian

Từ điển phổ thông

  • 1. khó khăn
  • 2. hiểm ác

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khó, khó khăn, gian nan

- Khó khăn, gian khổ

* ② (văn) Tang cha mẹ

- Có tang cha mẹ.